Có 3 kết quả:

精度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ經度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ经度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ

1/3

jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

precision

Từ điển Trung-Anh

longitude

Từ điển Trung-Anh

longitude