Có 3 kết quả:
精度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ • 經度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ • 经度 jīng dù ㄐㄧㄥ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
precision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
longitude
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
longitude
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0